TỦ PIN LƯU TRỮ ĐIỆN NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI NGOÀI TRỜI SUNGROW 120KWH | MODEL: ST120CP-50HV
Giải pháp lưu trữ điện năng cho các dự án thương mại và công nghiệp (ESS) giúp lưu trữ điện vào giờ thấp điểm để phát ra sử dụng vào giờ cao điểm giúp tiết kiệm chi phí tiền điện. Hệ thống cung cấp nguồn điện kể cả khi có sự cố lưới điện giúp đảm bảo cho quá trình sản xuất được liên tục.
Đặc điểm nổi bật :
- Có thể cấu hình linh hoạt với dải công suất rộng từ 50kW tới 1MW, nhiều tùy chọn cấu hình lưu trữ điện năng từ 2-5 giờ.
- Lắp đặt dễ dàng với thiết kế dạng tủ ngoài trời chắc chắn, dễ vận chuyển lắp đặt.
- Cấp độ bảo vệ IP54 và chống ăn mòn C5 đáp ứng các ứng dụng trong môi trường gần biển.
- Giao diện quản lý thông minh và than thiện, công nghệ điện toán đám may cho phép bảo trì và giám sát từ xa. Tích hợp hệ thống giám sát năng lượng (EMS), hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động, cải thiện doanh thu.
- Chế độ làm việc hiệu quả với độ xả sâu lên đến 100%, tuổi thọ 15 năm trong điều kiện tiêu chuẩn. Hệ thống làm mát tối ưu, phối hợp bảo vệ nhiều cấp đảm bảo an toàn vận hành.
An toàn lưới điện:
Tủ pin lưu trữ ngoài trời Sungrow 120kWh tuân thủ các quy định an toàn về lưới điện, với các chứng chỉ IEC62619, IEC62477, IEC62040, IEC61000, UN38.3
Thông số kỹ thuật :
Model | ST120CP-50HV |
Thông tin tủ pin lưu trữ điện | |
Loại pin lưu trữ điện | LiFePO4 Prismatic Cell |
Mô-đun pin lưu trữ điện | 4,6 kWh, 40 kg |
Số lượng mô-đun pin lưu trữ điện | 26 Mô-đun |
Điện năng định mức | 119,8 kWh |
Điện áp định mức | 998,4 V |
Điện áp vận hành | 842,4 – 1138,8 V |
Tốc độ sạc / xả tối đa | ≤0.5C |
Độ xả sâu | 100% |
Kích thước (Ngang x Cao x Chiều sâu) | 1.300 x 2.400 x 1.000 mm |
Khối lượng | 2.520 kg |
Vị trí lắp đặt | Ngoài trời |
Cấp độ bảo vệ | IP54 & C5 |
Dải độ ẩm tương đối cho phép | 0 % to 95 % (không đọng sương) |
Độ cao hoạt động tối đa | 3.000 m (> 2.000 m giảm công suất) |
Phương pháp làm mát | Hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí |
Chứng chỉ | IEC62619, IEC62477, IEC62040, IEC61000, UN38.3 |
Thông tin tủ AC | |
Công suất AC định mức | 50 kW |
Sóng hài (THD) của dòng tối đa | < 3 % (tại công suất định mức) |
Xâm nhập dòng điện một chiều | < 0,5 % (tại công suất định mức) |
Điện áp định mức của lưới | 400 V |
Dải điện áp của lưới | 360 – 440V |
Tần số định mức của lưới | 50 Hz |
Dải tần số hoạt động của lưới | 45 – 55 Hz |
Phương pháp cách ly | Biến áp |
Kích thước (Ngang x Cao x Chiều sâu) | 1.000 x 2.400 x 1.000 mm |
Khối lượng | 1.500 kg |
Cấp độ bảo vệ | IP54 & C5 |
Cổng truyền thông | RS485, Ethernet |
Giao thức truyền thông | Modbus RTU, Modbus TCP |