Biến tần Sungrow SH5.0RS thuộc dòng sản phẩm inverter hòa lưới có lưu trữ điện thế hệ mới dành cho lắp hệ thống điện mặt trời hộ gia đình.
Với thiết kế hiện đại, tinh gọn nhưng vẫn tích hợp nhiều công nghệ mới vào trong sản phẩm này, Inverter Sungrow SH5.0RS luôn là lựa chọn tối ưu để lắp hệ thống điện mặt trời hộ gia đình.
Inverter Sungrow SH5.0RS có 2MPP, dải điện áp MPP từ 80 – 460V, khởi động ở điện áp thấp hơn và dải điện áp MPPT rộng hơn.
Những nâng cấp đáng chú ý :
ỨNG DỤNG LINH HOẠT
– Dải điện áp ắc-quy rộng 80~460 V |
TỰ CHỦ NĂNG LƯỢNG
– Chuyển đổi liền mạch sang chế độ dự |
THIẾT LẬP THÂN THIỆN VỚI NGƯỜI DÙNG
– Cài đặt dạng Plug & Play |
QUẢN LÝ THÔNG MINH
– Quản lý dữ liệu theo thời gian thực(10 giây) |
Thông số kỹ thuật :
Thông tin ắc-quy | |
Model | SH5.0RS |
Ngõ vào (DC) | |
Công suất ngõ vào DC tối đa khuyến nghị | 12 kWp |
Điện áp ngõ vào DC tối đa | 600 V |
Điện áp ngõ vào DC tối thiểu/ Điện áp khởi động | 40 V / 50 V |
Điện áp ngõ vào DC định mức | 360 V |
Dải điện áp MPP | 40 – 560 V |
Số lượng MPP | 2 |
Số lượng chuỗi pin mặc định trên mỗi MPPT | 1 |
Dòng điện ngõ vào DC tối đa | 32 A (16 A / 16 A) |
Dòng điện ngắn mạch DC tối đa | 40 A (20 A / 20 A) |
Ngõ ra (AC) | |
Dòng điện ngõ vào AC tối đa từ lưới | 12000 VA |
Công suất ngõ ra AC định mức | 5000 W |
Công suất ngõ ra AC tối đa | 5000 VA |
Dòng điện ngõ ra AC định mức (tại 230 V) | 21.8 A |
Dòng điện ngõ ra AC tối đa | 22.8 A |
Điện áp AC định mức | 220 / 230 / 240 V |
Dải điện áp AC | 154 – 276 V |
Tần số lưới định mức / Dải tần số lưới | 50 Hz / 45 – 55 Hz, 60 Hz / 55 – 65 Hz |
Sóng hài (THD) | < 3 % (tại công suất định mức) |
Hệ số công suất tại công suất định mức /Hệ số công suất có thể điều chỉnh | > 0.99 / 0.8 sớm pha đến 0.8 trễ pha |
Số pha kết nối | 1 / 1 |
Hiệu suất | |
Hiệu suất tối đa | 97.9 % |
Hiệu suất chuẩn Châu Âu | 97.3 % |
Bảo vệ | |
Giám sát lưới | Có |
Bảo vệ ngược cực DC | Có |
Bảo vệ ngắn mạch AC | Có |
Bảo vệ dòng rò | Có |
Bảo vệ chống sét lan truyền | DC loại II / AC loại II |
Công tắc DC (Solar) | Có |
Cầu chì DC ( ắc-quy) | Có |
Chức năng khôi phục PID | Có |
Bảo vệ ngược cực ắc-quy | Có |
Loại ắc-quy | Li-ion |
Điện áp ắc-quy | 80V – 460V |
Dòng sạc/xả tối đa | 30A / 30A |
Công suất sạc/xả tối đa | 6600W |
Thông tin tổng quát | |
Kích thước (W*H*D) | 490 * 340* 170 mm |
Khối lượng | 18.5 kg |
Phương pháp lắp đặt | Treo tường |
Phương pháp cách ly (solar/ắc-quy lưu trữ điện) | Không biến áp/Không biến áp |
Cấp độ bảo vệ xâm nhập | IP65 |
Dải nhiệt độ hoạt động | -25 – 60 ℃ |
Phạm vi độ ẩm tương đối cho phép (không đọngsương) | 0 – 100 % |
Phương pháp tản nhiệt | Làm mát tự nhiên |
Độ cao hoạt động tối đa | 4000 m |
Hiển thị | Màn hình kỹ thuật số LED & màn hình chỉ báo LED |
Giao tiếp | Ethernet / WLAN / RS485 / CAN |
DI/DO | DI * 4 / DO * 1 / DRM |
Kiểu kết nối DC | MC4 (PV) / Sunclix (Battery) |
Kiểu kết nối AC | Plug & Play |
Chứng chỉ | IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2, IEC/EN 61000-3-11, IEC/EN 61000-3-12, EN 62477-1, AS/NZS 4777.2, EN 50549-1, CEI 0-21, G98 / G99 |
Chế độ nguồn điện dự phòng (On Grid) | |
Công suất ngõ ra định mức cho tải dự phòng | 6000 W |
Dòng ngõ ra định mức cho tải dự phòng | 27.3 A |
Chế độ nguồn điện dự phòng (Off Grid) | |
Điện áp định mức | 220 V / 230 V / 240 V (±2 %) |
Dải tần số | 50 Hz / 60 Hz (±0.2 %) |
Tổng sản lượng THDv cho tải tuyến tính | <2% |
Thời gian chuyển mạch sang chế độ dự phòng | <10 ms |
Công suất ngõ ra định mức | 5000 W / 5000 VA |
Công suất ngõ ra cực đại | 8400 VA, 10s |
Hãy kết nối với XB Solar qua :
Zalo/Hotline : 08.9811.0068
Fanpage : https://www.facebook.com/xbsolar.vn
Linkedin : https://www.linkedin.com/company/xbsolar
Youtube Channel : https://www.youtube.com/@xbsolar